curling
Xem thêm: Curling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửacurling (số nhiều curlings)
Tính từ
sửacurling ( không so sánh được)
Động từ
sửacurling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của curl.
Tham khảo
sửa- "curling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kœʁ.liɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
curling /kœʁ.liɳ/ |
curling /kœʁ.liɳ/ |
curling gđ /kœʁ.liɳ/
Tham khảo
sửa- "curling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)