Tiếng Anh sửa

 
curling

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜː.ə.liɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

curling (số nhiều curlings) /ˈkɜː.ə.liɳ/

  1. (Ê-cốt, Canada) Bi đá trên băng, môn đánh bi đá trên tuyết.

Tính từ sửa

curling ( không so sánh được) /ˈkɜː.ə.liɳ/

  1. Quăn, xoắn.

Động từ sửa

curling

  1. Phân từ hiện tại của curl

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kœʁ.liɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
curling
/kœʁ.liɳ/
curling
/kœʁ.liɳ/

curling /kœʁ.liɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Trò trượt quần.

Tham khảo sửa