Tiếng Anh

sửa
 
curling

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.ə.liɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

curling (số nhiều curlings) /ˈkɜː.ə.liɳ/

  1. (Ê-cốt, Canada) Bi đá trên băng, môn đánh bi đá trên tuyết.

Tính từ

sửa

curling ( không so sánh được) /ˈkɜː.ə.liɳ/

  1. Quăn, xoắn.

Động từ

sửa

curling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "curl" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kœʁ.liɳ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
curling
/kœʁ.liɳ/
curling
/kœʁ.liɳ/

curling /kœʁ.liɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Trò trượt quần.

Tham khảo

sửa