Xem thêm: Cúnt

Tiếng Anh

sửa
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh trung đại cunte, queynt, queynte < tiếng Anh cổ *cunte < tiếng German nguyên thuỷ *kuntǭ. Cùng gốc với tiếng Tây Frisia kunte, tiếng Hà Lan trung đại conte (tiếng Hà Lan kont (mông đít)), phương ngữ tiếng Thụy Điển kunta, phương ngữ tiếng Đan Mạch kunte, tiếng Iceland kunta. Mối liên hệ với tiếng Latinh cunnus vẫn chưa được chứng minh thuyết phục. Partridge đã đề xuất cunt có liên hệ với cuneus (cái nêm).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Anh trung đại

sửa

Danh từ

sửa

cunt

  1. Dạng thay thế của cunte.