Xem thêm: Cúnt

Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh trung đại cunte, queynt, queynte < tiếng Anh cổ *cunte < tiếng German nguyên thuỷ *kuntǭ. Cùng gốc với tiếng Tây Frisia kunte, tiếng Hà Lan trung đại conte (tiếng Hà Lan kont (mông đít)), phương ngữ tiếng Thụy Điển kunta, phương ngữ tiếng Đan Mạch kunte, tiếng Iceland kunta. Mối liên hệ với tiếng Latinh cunnus vẫn chưa được chứng minh thuyết phục. Partridge đã đề xuất cunt có liên hệ với cuneus (cái nêm).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cunt (đếm đượckhông đếm được, số nhiều cunts)

  1. (thô tục, đếm được) Bộ phận sinh dục của giống cái; lồn.
  2. (thô tục, xúc phạm, đếm được) Kẻ đáng ghét (ở Mỹ đặc biệt được dùng để chỉ nữ; ở Anh, Ireland, Úc và New Zealand thường là để chỉ nam).

Từ dẫn xuất

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh trung đại

sửa

Danh từ

sửa

cunt

  1. Dạng thay thế của cunte.