Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkəd/
Danh từ
sửa
cud
/ˈkəd/
Thức ăn
nhai lại
(động vật nhai lại).
to chew the
cud
— nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
(
Thông tục
)
Mồi
thuốc lá
nhai
;
miếng
trầu
.
Tham khảo
sửa
"
cud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)