Tiếng Anh

sửa
 
crux

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrəks/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

crux số nhiều cruxes /ˈkrəks/

  1. Vấn đề nan giải, mối khó khăn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm chính, cái nút, điểm then chốt.
    the crux of the matter — cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)