crux
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkrəks/
Hoa Kỳ | [ˈkrəks] |
Danh từ sửa
crux số nhiều cruxes /ˈkrəks/
- Vấn đề nan giải, mối khó khăn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm chính, cái nút, điểm then chốt.
- the crux of the matter — cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề
Tham khảo sửa
- "crux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)