Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrətʃ/

Danh từ

sửa

crutch /ˈkrətʃ/

  1. Cái nạng ((thường) pair of crutches).
    to go on crutches — đi bằng nạng
  2. Vật chống, vật đỡ (tường, sàn... ).
  3. Cái chống (xe đạp, mô tô).
  4. (Giải phẫu) Đáy chậu.
  5. (Hàng hải) Cọc chén.
  6. (Nghĩa bóng) Chỗ nương tựa.

Tham khảo

sửa