Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crump
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrəmp/
Nội động từ
sửa
crump
nội động từ
/ˈkrəmp/
Nổ
ra
.
Dáng
một
đòn
mạnh
.
Ngã
xuống
.
Danh từ
sửa
crump
/ˈkrəmp/
Sự
nổ
ra
.
Việc
dáng
một
đòn
mạnh
.
Sự
ngã
xuống
.
Tiếng
đạn
nổ
.
Tham khảo
sửa
"
crump
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)