crucible
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkruː.sə.bəl/
Danh từ sửa
crucible /ˈkruː.sə.bəl/
- Nồi nấu kim loại.
- (Nghĩa bóng) Cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách.
- tempered in the crucible of the resistance — được tôi luyện trong lò lửa kháng chiến
Tham khảo sửa
- "crucible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)