incroyance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incroyance /ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃s/ |
incroyance /ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃s/ |
incroyance gc /ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃s/
Trái nghĩa
sửa- Croyance, foi
Tham khảo
sửa- "incroyance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)