Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incroyance
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃s/
incroyance
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃s/

incroyance gc /ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃s/

  1. Sự không tín ngưỡng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa