Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

croupe

  1. (Y học) Bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản.
  2. Mông (ngựa).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
croupe
/kʁup/
croupes
/kʁup/

croupe gc /kʁup/

  1. Mông (của ngựa... ).
  2. (Thân mật) Mông đít (người).
  3. Chỏm tròn (núi đồi).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Món bổng.
    en croupe — ngồi ngựa sau lưng (người khác)
    Porter l’enfant en croupe — để đứa trể ngồi ngựa sau lưng

Tham khảo sửa