cross-counter
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửacross-counter (số nhiều cross-counters)
- (quyền Anh) Đòn phản công ngay sau khi đối thủ tung cú đấm, khai thác sơ hở từ tư thế tấn công của đối thủ.
Động từ
sửacross-counter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn cross-counters, phân từ hiện tại cross-countering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ cross-countered)
- (quyền Anh, ngoại động từ, nội động từ) Phản đòn kiểu như trên lên (ai đó).