croquant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɔ.kɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | croquant /kʁɔ.kɑ̃/ |
croquants /kʁɔ.kɑ̃/ |
Giống cái | croquante /kʁɔ.kɑ̃t/ |
croquantes /kʁɔ.kɑ̃/ |
croquant /kʁɔ.kɑ̃/
- Giòn.
- Biscuit croquant — bánh quy giòn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croquant /kʁɔ.kɑ̃/ |
croquants /kʁɔ.kɑ̃/ |
croquant gđ /kʁɔ.kɑ̃/
- (Nghĩa xấu) Nhà quê, nông dân.
- (Sử học) Nông dân nổi dậy (dưới triều Hen-ri IV và Lu-i XIII).
- (Thân mật) Chỗ giòn.
- Le croquant d’un gâteau — chỗ giòn của bánh ngọt
- Sụn (để ăn).
- Bánh giòn.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croquant /kʁɔ.kɑ̃/ |
croquants /kʁɔ.kɑ̃/ |
croquant gc /kʁɔ.kɑ̃/
Tham khảo
sửa- "croquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)