criard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁi.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | criard /kʁi.jaʁ/ |
criards /kʁi.jaʁ/ |
Giống cái | criarde /kʁi.jaʁd/ |
criardes /kʁi.jaʁd/ |
criard /kʁi.jaʁ/
- Hay kêu la om sòm.
- Personne criarde — người hay kêu la om sòm
- Hay kêu ca càu nhàu.
- Mari criard — người chồng hay kêu ca càu nhàu
- Chói tai.
- Voix criarde — giọng chói tay
- Sặc sỡ.
- Couleurs criardes — màu sặc sỡ
- Dettes criardes — món nợ đòi eo sèo.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "criard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)