harmonieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.mɔ.njø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | harmonieux /aʁ.mɔ.njø/ |
harmonieux /aʁ.mɔ.njø/ |
Giống cái | harmonieuse /aʁ.mɔ.njøz/ |
harmonieuses /aʁ.mɔ.njøz/ |
harmonieux /aʁ.mɔ.njø/
- Êm tai, du dương.
- Musique harmonieuse — nhạc du dương
- Voix harmonieuse — giọng nói êm tai
- Hài hòa, cân đối.
- Un ensemble harmonieux — một tổng thể hài hòa
Trái nghĩa
sửa- Cacophonique, criard, discordant, dissonant, heurté
- Désorganisé, disparate, disproportionné, incohérent
Tham khảo
sửa- "harmonieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)