cri
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cri /kʁi/ |
cris /kʁi/ |
cri gđ /kʁi/
- Tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng hô; tiếng.
- Le cri des enfants — tiếng kêu của trẻ em
- Le cri de la colère — tiếng thét của giận dữ
- Le cri du corbeau — tiếng (kêu của con) quạ
- Le cri de la lime — tiếng giũa
- Tiếng gọi.
- Le cri de la conscience — tiếng gọi của lương tâm
- Tiếng rao hàng.
- Les cris de Paris — tiếng rao hàng ở Pa-ri
- À cor et à cri — xem cor 1.
- à grands cris — ầm ĩ+ khăng khăng
- Réclamer à grands cris — khăng khăng đòi
- cri de guerre — tiếng hô ra trận
- dernier cri — xem dernier
- jeter les hauts cris; pousser les hauts cris — phản đối kịch liệt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)