Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃy.ʃɔt.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chuchotement
/ʃy.ʃɔt.mɑ̃/
chuchotements
/ʃy.ʃɔt.mɑ̃/

chuchotement /ʃy.ʃɔt.mɑ̃/

  1. Sự thầm thì; lời thầm thì.
  2. (Thơ ca) Tiếng rì rầm (gió, lá).

Tham khảo

sửa