Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crevée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
crevée
Bị
nổ
vỡ
, bị
bục
.
Chết
(thường nói về sinh vật).
Un chien crevé
— con chó chết
(
Thân mật
)
Mệt lử
,
mệt
đến
chết
được.
Danh từ
sửa
crevée
gđ
Đường
hở
vải
lót
(đường xẻ ở tay áo, cho thấy lớp vải lót bên trong, theo kiểu quần áo thời xưa).
Tham khảo
sửa
"
crevée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)