Tiếng Anh

sửa
 
crescent

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɹɛs.n̩t/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh crēscēns, động tính từ chủ động hiện tại của crēscō (“nảy sinh, phát đạt”).

Danh từ

sửa

crescent (số nhiều crescents)

  1. Trăng lưỡi liềm.
  2. Hình lưỡi liềm.
  3. (Lịch sử) Đế quốc Thổ Nhĩ Kỳ.
  4. Hồi giáo, đạo Hồi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa

crescent ( không so sánh được) /ˈkrɛ.sᵊnt/

  1. hình lưỡi liềm.
  2. Đang tăng lên, đang phát triển.
    crescent moon — trăng lưỡi liềm

Tham khảo

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Động từ

sửa

crēscent

  1. Tương lai chủ động lối trình bày ngôi thứ ba số nhiều của crēscō