crescent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɹɛs.n̩t/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh crēscēns, động tính từ chủ động hiện tại của crēscō (“nảy sinh, phát đạt”).
Danh từ
sửacrescent (số nhiều crescents)
Từ dẫn xuất
sửaTính từ
sửacrescent ( không so sánh được) /ˈkrɛ.sᵊnt/
- Có hình lưỡi liềm.
- Đang tăng lên, đang phát triển.
- crescent moon — trăng lưỡi liềm
Tham khảo
sửa- "crescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh
sửaĐộng từ
sửacrēscent
- Tương lai chủ động lối trình bày ngôi thứ ba số nhiều của crēscō