coutumier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.ty.mje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coutumier /ku.ty.mje/ |
coutumiers /ku.ty.mje/ |
Giống cái | coutumière /ku.ty.mjɛʁ/ |
coutumières /ku.ty.mjɛʁ/ |
coutumier /ku.ty.mje/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có tập quán, có thói quen (làm gì).
- Être coutumier d’un fait — có thói quen làm một việc
- Thường lệ, thường ngày.
- Travaux coutumiers — việc thường ngày
- Droit coutumier — pháp luật theo tập quán.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coutumier /ku.ty.mje/ |
coutumiers /ku.ty.mje/ |
coutumier gđ /ku.ty.mje/
Tham khảo
sửa- "coutumier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)