Tiếng Hà Lan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp coureur.

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít coureur
Số nhiều coureurs
Dạng giảm nhẹ
Số ít coureurtje
Số nhiều coureurtjes

coureur  (số nhiều coureurs, giảm nhẹ coureurtje gt)

  1. Người đua xe đạp.
  2. Người đua xe máy.
  3. Tay đua.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Pháp sửa

 
coureur

Từ nguyên sửa

Từ courir + -eur.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ku.ʁœʁ/
  Paris, Pháp (nam giới)

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít coureuse
/ku.ʁøz/
coureuses
/ku.ʁøz/
Số nhiều coureuse
/ku.ʁøz/
coureuses
/ku.ʁøz/

coureur

  1. Người chạy.
    un coureur rapide — một người chạy nhanh
  2. Người chạy đua.
  3. Tay đua.
  4. Người đua xe đạp.
  5. Người hay lui tới (nơi nào).
    coureur de cafés — người hay lui tới quán cà phê

Danh từ sửa

coureur số nhiều

  1. (Động vật học, cũ) Phân lớp chim chạy.

Tham khảo sửa