Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ ɗwaː˧˧taj˧˥ ɗuə˧˥taj˧˧ ɗuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ ɗuə˧˥taj˧˥˧ ɗuə˧˥˧

Danh từ sửa

 
tay đua

tay đua

  1. Người tham gia đua tốc độ

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)