counterpart
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌpɑːrt/
Hoa Kỳ | [.ˌpɑːrt] |
Danh từ
sửacounterpart /.ˌpɑːrt/
- Bản sao, bản đối chiếu.
- Người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác).
- Bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung.
Tham khảo
sửa- "counterpart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)