counsel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊnt.səl/
Hoa Kỳ | [ˈkɑʊnt.səl] |
Danh từ
sửacounsel /ˈkɑʊnt.səl/
- Sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc.
- to take counsel with somebody — hội ý với ai, bàn bạc với ai
- to take counsel together — cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
- Lời khuyên, lời chỉ bảo.
- to give good counsel — góp lời khuyên tốt
- Ý định, dự định.
- to keep one's own counsel — giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
- Luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện).
- to be counsel for the plaintif — làm luật sư cho nguyên đơn
Ngoại động từ
sửacounsel ngoại động từ /ˈkɑʊnt.səl/
- Khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo.
- to counsel someone to do something — khuyên ai làm gì
Tham khảo
sửa- "counsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)