Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
costa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːs.tə/
Danh từ
sửa
costa
(
số nhiều
costae
)
/ˈkɑːs.tə/
Xương sườn
.
(
Thực vật
)
Gân
(
sống
lá
).
Cạnh
(
cuống
lá
).
Gân
sườn
cánh
(
côn trùng
).
Bờ
trước
cánh
;
mép
trước cánh (
chim
).
Tham khảo
sửa
"
costa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)