Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cosmic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːz.mɪk/
Tính từ
sửa
cosmic
/ˈkɑːz.mɪk/
(
Thuộc
)
Vũ trụ
.
cosmic
rays
— tia vũ trụ
Rộng lớn
,
khổng lồ
.
Có
thứ tự
,
có
trật tự
,
có
tổ chức
,
hài hoà
.
Tham khảo
sửa
"
cosmic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)