Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corporatize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
corporatize
Chuyển
đổi
(một
tổ chức
nhà nước
) thành một
công ty
thương mại
độc lập
.
She announced a proposal to corporatize the national labs
- bà ấy công bố một đề nghị tư nhân hoá các phòng thí nghiệm quốc gia.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)