Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corporality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkɔr.pə.ˈræ.lə.ti/
Danh từ
sửa
corporality
/ˌkɔr.pə.ˈræ.lə.ti/
Tính
hữu hình
,
tính
cụ thể
.
Cơ thể
,
thân thể
.
(
Số nhiều
)
Nhu cầu
của
cơ thể
.
Tham khảo
sửa
"
corporality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)