Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.ni/

Tính từ

sửa

corny /ˈkɔr.ni/

  1. chai (chân).
  2. Nhiều lúa.
  3. (Từ lóng) Cổ lổ , cũ rích.
  4. (Thông tục) Uỷ mị, sướt mướt.

Tham khảo

sửa