Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cornucopia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkɔr.nə.ˈkoʊ.pi.ə/
Danh từ
sửa
cornucopia
/ˌkɔr.nə.ˈkoʊ.pi.ə/
Sừng
dê
kết
hoa quả
(tượng trưng cho sự phong phú).
Sự
phong phú
, sự
dồi dào
.
Kho
hàng
lớn.
Tham khảo
sửa
"
cornucopia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)