Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.pi.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
copinage
/kɔ.pi.naʒ/
copinage
/kɔ.pi.naʒ/

copinage /kɔ.pi.naʒ/

  1. (Nghĩa xấu) Sự giúp nhau những việc vặt vớ; động cơ vụ lợi.

Tham khảo

sửa