Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
copinage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.pi.naʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
copinage
/kɔ.pi.naʒ/
copinage
/kɔ.pi.naʒ/
copinage
gđ
/kɔ.pi.naʒ/
(
Nghĩa xấu
)
Sự
giúp
nhau
những
việc
vặt
vớ
;
động cơ
vụ lợi
.
Tham khảo
sửa
"
copinage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)