Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtroʊl.lə.bᵊl/

Tính từ

sửa

controllable /kən.ˈtroʊl.lə.bᵊl/

  1. Có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ.
  2. Dễ vận dụng, dễ điều khiển.
  3. Có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục).

Tham khảo

sửa