contremarche
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contremarches /kɔ̃t.ʁə.maʁʃ/ |
contremarches /kɔ̃t.ʁə.maʁʃ/ |
contremarche gc
Tham khảo
sửa- "contremarche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contremarches /kɔ̃t.ʁə.maʁʃ/ |
contremarches /kɔ̃t.ʁə.maʁʃ/ |
contremarche gc