contre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃tʁ/
Giới từ
sửacontre /kɔ̃tʁ/
- Sát với, chạm vào.
- Sa maison est contre la mienne — nhà anh ấy sát với nhà tôi
- Dresser l’échelle contre le mur — dựng thang (chạm) vào tường
- Chống, ngược, trái.
- Lutter contre le colonialisme — đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
- Nager contre le courant — bơi ngược dòng
- Agir contre la coutume — hành động trái với tập quán
- Đổi lấy.
- Troquer sa montre contre une autre — đổi đồng hồ của mình lấy cái khác
Phó từ
sửacontre
- Sát vào.
- Prenez la rampe, appuyez-vous contre — nắm lấy bao lơn cầu thang và dựa sát vào đấy
- Chống.
- Voter contre — bỏ phiếu chống
- par contre — trái lại, ngược lại
- tout contre — gần kề, sát bên
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contre /kɔ̃tʁ/ |
contres /kɔ̃tʁ/ |
contre gđ /kɔ̃tʁ/
- Cái trái (lại), điều trái.
- Peser le pour et le contre — cân nhắc điều phải điều trái, cân nhắc lợi hại
Tham khảo
sửa- "contre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)