Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fɔʁ.me.mɑ̃/

Phó từ

sửa

conformément /kɔ̃.fɔʁ.me.mɑ̃/

  1. Đúng theo, y theo.
    Conformément aux ordres du gouvernement — đúng theo lệnh của chính phủ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa