selon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.lɔ̃/
Giới từ
sửaselon /sə.lɔ̃/
- Tùy, theo, tùy theo.
- Selon ses forces — tùy (theo) sức
- Selon l’auteur — theo tác giả
- c’est selon — (thân mật) còn tùy xem
- selon que — tùy theo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "selon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)