contrarious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtrɛr.i.əs/
Tính từ
sửacontrarious /kən.ˈtrɛr.i.əs/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra... ).
- Trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người).
Tham khảo
sửa- "contrarious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)