contracter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃t.ʁak.te/
Ngoại động từ
sửacontracter ngoại động từ /kɔ̃t.ʁak.te/
- Làm co lại.
- Le froid contracte le corps — rét làm co người lại
- Contracter les muscles — co bắp cơ lại
- (Ngôn ngữ học) Chập lại với nhau (hai nguyên âm).
- Ký kết, ký.
- Contracter une alliance — ký kết một hiệp ước liên minh
- Mắc, nhiễm, chịu.
- Contracter une maladie — mắc bệnh
- Contracter une habitude — nhiễm một thói quen
- Contracter des dettes — mắc nợ
- Contracter des obligations envers quelqu'un — chịu ơn ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contracter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)