dissoudre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.sudʁ/
Ngoại động từ
sửadissoudre ngoại động từ /di.sudʁ/
- Hòa tan.
- L’eau chaude dissout les sels plus facilement que l’eau froide — nước nóng hòa tan các muối dễ hơn là nước lạnh
- Làm tan rã, làm tiêu tan.
- Dissoudre la colère — làm tiêu tan cơn nóng giận
- Chấm dứt giải tán.
- Dissoudre un mariage — chấm dứt một cuộc hôn nhân
- Dissoudre un parti — giải tán một đảng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cởi (nút).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dissoudre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)