ngắm nghía
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋam˧˥ ŋiə˧˥ | ŋa̰m˩˧ ŋḭə˩˧ | ŋam˧˥ ŋiə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋam˩˩ ŋiə˩˩ | ŋa̰m˩˧ ŋḭə˩˧ |
Động từ
sửa- Ngắm đi ngắm lại.
- Ngắm nghía bộ quần áo mới.
Tham khảo
sửa- "ngắm nghía", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)