consultant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsəl.tᵊnt/
Danh từ
sửaconsultant /kən.ˈsəl.tᵊnt/
- Người hỏi ý kiến.
- (Y học) Thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn.
- Nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến.
Tham khảo
sửa- "consultant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.syl.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consultant /kɔ̃.syl.tɑ̃/ |
consultants /kɔ̃.syl.tɑ̃/ |
Giống cái | consultante /kɔ̃.syl.tɑ̃t/ |
consultants /kɔ̃.syl.tɑ̃/ |
consultant /kɔ̃.syl.tɑ̃/
- Tham vấn.
- Médecin consultant — thầy thuốc tham vấn
- Avocat consultant — luật sư tham vấn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consultant /kɔ̃.syl.tɑ̃/ |
consultants /kɔ̃.syl.tɑ̃/ |
consultant gđ /kɔ̃.syl.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "consultant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)