Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈspɑɪr/

Động từ

sửa

conspire /kən.ˈspɑɪr/

  1. Âm mưu, mưu hại.
    to conspire to do something — âm mưu làm điều gì đó
    they have conspired his ruin — họ đã âm mưu hại ông ta
  2. Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào.
    everything seemed to conspire to make him angry — tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

Tham khảo

sửa