confidential
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl] |
Tính từ
sửaconfidential /ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl/
- Kín, bí mật; nói riêng với nhau.
- confidential information — tin mật
- Thân tín, tâm phúc; được tin cẩn.
- confidential friend — bạn tâm phúc
- Thổ lộ tâm tình, tâm sự.
- to be confidential with someone — tâm sự với ai
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "confidential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)