Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concretism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑːn.ˈkri.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
sửa
concretism
/kɑːn.ˈkri.ˌtɪ.zəm/
Thuyết
cụ thể
hoá
những
khái niệm
trừu tượng
.
Thuyết
nhấn mạnh
khía cạnh
chữ viết
trong
thơ
.
Cụ thể
luận
.
Tham khảo
sửa
"
concretism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)