concourir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.ku.ʁiʁ/
Nội động từ sửa
concourir nội động từ /kɔ̃.ku.ʁiʁ/
- (Toán học) Đồng quy.
- Concourir en un même point — đồng quy tại một điểm
- Góp vào, giúp vào.
- Concourir au succès d’une affaire — góp vào sự thành công của một việc
- Giành nhau, dự thi.
- Concourir pour un prix — dự thi lấy một giải thưởng
Trái nghĩa sửa
- Contrecarrer, opposer (s')
- Diverger
Tham khảo sửa
- "concourir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)