diverger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vɛʁ.ʒe/
Nội động từ
sửadiverger nội động từ /di.vɛʁ.ʒe/
- (Vật lý học, toán học) Phân kỳ.
- Ces lignes droites divergent — những đường thẳng này phân kỳ
- Tỏa ra, phân ra.
- Routes qui divergent — những con đường tỏa ra
- Khác nhau; trái nhau.
- Nous opinions divergent beaucoup — ý kiến chúng ta trái nhau nhiều
Tham khảo
sửa- "diverger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)