Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.vɛʁ.ʒe/

Nội động từ

sửa

diverger nội động từ /di.vɛʁ.ʒe/

  1. (Vật lý học, toán học) Phân kỳ.
    Ces lignes droites divergent — những đường thẳng này phân kỳ
  2. Tỏa ra, phân ra.
    Routes qui divergent — những con đường tỏa ra
  3. Khác nhau; trái nhau.
    Nous opinions divergent beaucoup — ý kiến chúng ta trái nhau nhiều

Tham khảo

sửa