concorder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.kɔʁ.de/
Nội động từ
sửaconcorder nội động từ /kɔ̃.kɔʁ.de/
- Phù hợp với nhau, khớp nhau; hợp nhau.
- Des points de vue qui concordent — những quan điểm phù hợp với nhau
- Faire concorder des chiffres — làm cho các con số khớp nhau
- Des caractères qui ne concordent pas — tính tình không hợp nhau
Trái nghĩa
sửa- Contraster, exclure (s'), opposer (s')
Tham khảo
sửa- "concorder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)