con trỏ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ ʨɔ̰˧˩˧ | kɔŋ˧˥ tʂɔ˧˩˨ | kɔŋ˧˧ tʂɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ tʂɔ˧˩ | kɔn˧˥˧ tʂɔ̰ʔ˧˩ |
Danh từ
sửacon trỏ
- Kí hiệu di chuyển quanh màn hình máy tính theo sự điều khiển chuột của người dùng.
- di chuyển con trỏ đến vị trí cần kích chuột
Dịch
sửaGiao diện người dùng: biểu tượng di chuyển đại diện cho vị trí trên thiết bị
Tham khảo
sửa- Con trỏ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam