complaisant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ
sửacomplaisant /.sᵊnt/
Tham khảo
sửa- "complaisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | complaisant /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/ |
complaisants /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/ |
Giống cái | complaisante /kɔ̃.plɛ.zɑ̃t/ |
complaisantes /kɔ̃.plɛ.zɑ̃t/ |
complaisant /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/
- Hay chiều ý, hay làm vui lòng.
- Un ami complaisant — người bạn hay chiều ý
- Thỏa mãn, vừa ý.
- Se regarder d’un oeil complaisant — nhìn mình bằng con mắt thỏa mãn
Trái nghĩa
sửa- Dur, sévère
Tham khảo
sửa- "complaisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)