Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

complaisant /.sᵊnt/

  1. Dễ tính.
  2. Hay chiều ý; tính ân cần.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực complaisant
/kɔ̃.plɛ.zɑ̃/
complaisants
/kɔ̃.plɛ.zɑ̃/
Giống cái complaisante
/kɔ̃.plɛ.zɑ̃t/
complaisantes
/kɔ̃.plɛ.zɑ̃t/

complaisant /kɔ̃.plɛ.zɑ̃/

  1. Hay chiều ý, hay làm vui lòng.
    Un ami complaisant — người bạn hay chiều ý
  2. Thỏa mãn, vừa ý.
    Se regarder d’un oeil complaisant — nhìn mình bằng con mắt thỏa mãn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa