Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpleɪnt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

complaint /kəm.ˈpleɪnt/

  1. Lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền.
    to have no cause of complaint — không có gì phải phàn nàn cả
    to make complaints — phàn nàn, than phiền
  2. Bệnh, sự đau.
    to suffer from a heart complaint — đau tim
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (pháp lý) sự kêu nài
  4. đơn kiện.
    to lodge (make) a gainst somebody — kiện ai

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)