Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waːn˧˥ ʨajk˧˥wa̰ːŋ˩˧ tʂa̰t˩˧waːŋ˧˥ tʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wan˩˩ tʂajk˩˩wa̰n˩˧ tʂa̰jk˩˧

Động từ sửa

oán trách

  1. Tức giận, biểu hiện ra bằng những lời trách móc.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Căm giận trách móc.

Tham khảo sửa

  • Oán trách, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam