oán trách
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waːn˧˥ ʨajk˧˥ | wa̰ːŋ˩˧ tʂa̰t˩˧ | waːŋ˧˥ tʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wan˩˩ tʂajk˩˩ | wa̰n˩˧ tʂa̰jk˩˧ |
Động từ sửa
oán trách
- Tức giận, biểu hiện ra bằng những lời trách móc.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Căm giận trách móc.
Tham khảo sửa
- "oán trách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Oán trách, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam