complément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ple.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
complément /kɔ̃.ple.mɑ̃/ |
compléments /kɔ̃.ple.mɑ̃/ |
complément gđ /kɔ̃.ple.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "complément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)